--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
trần truồng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
trần truồng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: trần truồng
+ adj
naked, nude
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trần truồng"
Những từ có chứa
"trần truồng"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
unadorned
nudeness
buff
nakedness
nudity
rugged
bareness
debauch
altogether
depravity
more...
Lượt xem: 568
Từ vừa tra
+
trần truồng
:
naked, nude
+
chu du
:
To be a globe-trotter, to do globe-trottingđã chu du nhiều nướcto be a globe-trotter, to have done a lot of globe-trotting
+
cầu hiền
:
(từ cũ) Seek men of great talent (to serve the country)
+
fulmine
:
(thơ ca) nổ (sấm sét)
+
nhong nhong
:
Tintinnabulation, tinkling of a horse-harness bellsNhong nhong ngựa ông đã về (ca dao)Here's coming back master on his horse with its bells tinkling